Thư mục giới thiệu sách mới theo chuyên đề Khoa Học Xã Hội Phần I
Thư viện tỉnh Tiền Giang giới thiệu sách theo chuyên đề Khoa Học Xã Hội - Phần I
1. SINGER, MICHAEL A.. Thí nghiệm đầu hàng : Hành trình tuân theo sự hoàn hảo của dòng đời / Michael A. Singer . - H. : Thanh Niên,2020. - 344tr , 21cm
Tóm tắt : Chia sẻ những trải nghiệm thực hành thiền trong đời sống: thức tỉnh, từ sống cô độc đến phụng sự, dinh doanh sự đầu hàng, sự ra đời của một điều vô giá...
204 PD : DV.079277 / PM : MM.012306
2. GAIL, BRENNER. Khổ đau không là điều tất yếu : Đau khổ không tự đến, hạnh phúc không tự về / Gail Brenner. - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp,2020. - 288tr , 23cm
204 PD : DV.079449 / PM : MM.012521
3. JOYCE MEYER . Cuốn sách nhỏ giúp bạn sống khỏe đến già / Joyce Meyer. - H. : Công Thương,2020. - 192tr , 19cm
Tóm tắt : Giới thiệu những phương pháp rèn luyện bản thân một cách khoa học và cân bằng để sống khỏe theo đạo Kito...
248.4 PD : DV.079377 / PM : MM.012399
4. TERKEURST, LYSA. Nghĩ thông suốt đời nhẹ như mây / Lysa Terkeurst. - H. : Thế Giới,2021. - 305tr , 21cm
248.8 PD : DV.079344 / PM : MM.012358
6. RHODES, ALEXAN DE. Hành trình và truyền giáo / Alexan De Rhodes. - H. : Hồng Đức,2022. - 729tr , 21cm
266 PD : DL.017987
7. RHODES, ALEXANDRE DE. Pháp giảng tám ngày / Alexandre De Rhodes. - H. : Hồng Đức,2020. - 320tr , 28cm
Tóm tắt : Là tác phẩm chữ quốc ngữ đầu tiên của linh mục, được xuất bản tại Roma năm 1651...
268 PD : DL.017978
8. BUREN, MARK VAN . Nghe gã khờ chỉ đường tới chân hạnh phúc / Mark Van Buren. - Thanh hóa : Thanh hóa,2021. - 231tr , 21cm 294.3 PD : DV.079309 / PM : MM.012320
9. BAYDA, EZRA. Tuổi già thanh thản : Thiền định cho cuộc sống viên mãn / Ezra Bayda, Elizabeth Hamilton. - H. : Hồng Đức,2020. - 255tr , 21cm
Tóm tắt : Những lời khuyên, câu chuyện trải nghiệm của tác giả lúc về già với nhiều phương thức và cách thức luyện tập khác nhau...
294.3 PD : DV.079373 / PM : MM.012417
10. ĐỨC ĐẠT LAI LẠT MA. Hãy có lòng tốt = Be kind / Đức Đạt Lai Lạt Ma. - H. : Lao động,2021. - 99tr , 19cm
294.3 PD : DV.079415 / PM : MM.012446
11. ĐỨC ĐẠT - LAI LẠT - MA. Hãy cứ giận đi = Be Angry / Đức Đạt - Lai Lạt - Ma; Noriyuki Ueda. - H. : Lao Động,2021. - 116tr , 19cm
Tóm tắt : Giáo lý đạo Phật về cách phân biệt 2 loại giận dữ ...
294.3 PD : DV.079549 / PM : MM.012639
12. ĐỨC ĐẠT LAI LẠT MA. Sống với thực tại = Be here / Đức Đạt Lai Lạt Ma, Noriyuki ueda. - H. : Lao động,2021. - 119tr , 19cm
294.3 PD : DV.079470 / PM : MM.012506
13. SALZBERG, SHARON. An nhiên giữa những bộn bề : Sức mạnh của thiền nơi công sở. / Sharon Salzberg. - H. : Thanh niên,2020. - 326tr , 21cm
294.3 PD : DV.079705 / PM : MM.012845
14. SALZBERG, SHARON. Hạnh phúc đích thực sức mạnh của thiền / Sharon Salzberg. - H. : Thanh niên,2021. - 262tr , 21cm
294.3 PD : DV.079219 / PM : MM.012220
15. CHU AN SĨ. Khuyên người bỏ sự giết hại / Chu An Sĩ. - H. : Tôn giáo,2020. - 390tr , 21cm
Tóm tắt : Khuyên người từ bỏ sự giết hại...
294.3 PD : DV.079420 / PM : MM.012460
16. CHU AN SĨ. Khuyên người bỏ sự tham dục / Chu An Sĩ. - H. : Tôn Giáo,2020. - 326tr , 21cm
294.3 PD : DV.079336 / PM : MM.012355
17. CHU AN SĨ. Khuyên người tin sâu nhân quả / Chu An Sĩ. - H. : Tôn giáo,2020. - 383tr , 21cm
Tóm tắt : Giảng những đạo lý về Chánh pháp, giúp con người nhận biết thiện ác...
294.3 PD : DV.079417 / PM : MM.012449
18. QUÁCH THÀNH. Gieo nhân gặt quả / Quách Thành. - H. : Hồng Đức,2019. - 222tr , 21cm
Tóm tắt : Cung cấp các kiến thức nền tảng về Phật giáo mà còn có tác dụng khai sáng trí tuệ, phát huy khả năng tư duy ...
294.3 PD : DV.079590 / PM : MM.012694
19. THÍCH NHẬT TỪ. Con đường an vui / Thích Nhật Từ. - H. : Hồng Đức,2021. - 216tr , 21cm
Tóm tắt : Giới thiệu những câu chuyện hành trình đến an vui lâu dài như hạnh phúc an vui, chất liệu an lạc, chung một niềm vui, con đường an vui...
294.3 PD : DV.079304 / PM : MM.012323
20. THÍCH NHẬT TỪ. Gia đình xã hội và tâm linh / Thích Nhật Từ. - H. : Hồng Đức,2021. - 247tr , 21cm
294.3 PD : DV.079303 / PM : MM.012324
21. TRẦN LUÂN TÍN. Thiền thật ra không khó / Trần Luân Tín. - H. : Dân Trí,2020. - 143tr , 21cm
294.3 PD : DV.079467 / PM : MM.012511
22. WILLIAMSON (MARIANNE). Từ nước mắt đến nụ cười = Tears to triumph / Marianne Williamson . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp,2020. - 293tr , 21cm
Tóm tắt : Khám phá tận sâu bên trong tâm hồn của mỗi con người từ hạnh phúc cho đến tận cùng khổ đau ...
299 PD : DV.079595 / PM : MM.012669
23. Nói cho trắng mắt sắt đá cũng mềm . - H. : Thanh niên,2019. - 317tr , 21cm
302.2 PD : DV.079338 / PM : MM.012352
24. LÊ HUY KHOA. Kỹ năng giao tiếp và tác phong nơi công sở / Lê Huy Khoa. - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp,2021. - 284tr , 20cm
302.2 PD : DV.079224 / PM : MM.012227
25. Khả năng biểu đạt : Tip công sở 2 - Đừng thua vì không biết nói chuyện. - Instant research institute. - H. : Thanh Niên,2020. - 262tr , 21cm
Tóm tắt : Nhận thức đúng đắn về khả năng biểu đạt, vì sao bạn không tìm được cảm giác tồn tại, nói quá nhiều làm người đối diện chán nản.
302.3 PD : DV.079210 / PM : MM.012236
26. SCHEIN, EDGAR H.. Lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp = Organizational culture and leadership / Edgar H.Schein; Peter Schein. - H. : Thế Giới,2021. - 294tr , 24cm
Tóm tắt : Xây dựng văn hóa doanh nghiệp để nâng cao sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên ...
302.3 PD : DL.017926 / PM : MM.012718
27. INSTIUTE, INSTANT RESEARCH. Khả năng sắp xếp công việc nắm bắt siêu tốc 49 kĩ năng sắp xếp công việc / Instant Research Instiute. - H. : Thanh niên,2020. - 218tr , 21cm
302.3 PD : DV.079753 / PM : MM.012872
28. SCHENKER ( JASON ). Tương lai sau đại dịch covid / Jason Schenker. - H. : Thế Giới,2021. - 231tr , 21cm
Tóm tắt : Dự báo một số thay đổi và những kỳ vọng cũng như thách thức sau đại dịch covid ...
303.49 PD : DV.079542 / PM : MM.012570
29. BURNETTE, JOSH . 101 bí kíp trưởng thành / Josh Burnette, Pete Hardesty . - Thanh hóa : Thanh hóa,2021. - 317tr , 21cm
305.2 PD : DV.079308 / PM : MM.012319
30. SMITH, KEITH CAMERON . 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu và người nghèo / Keith Cameron Smith. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí,2021. - 184tr , 21cm
305.5 PD : DV.079421 / PM : MM.012471
31. NGÔ ĐỨC THỊNH . Tộc người và văn hóa Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Đại học Quốc gia ,2021. - 404tr , 24cm
306.09597 PD : DL.017962 / PM : MM.012802
32. NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN . Việt Nam - Campuchia sự tương đồng giữa hai nền văn hóa / Nguyễn Phương Liên( Chủ biên). - TP.Hồ Chí Minh : Thông tin và truyền thông ,2020. - 317tr , 21cm
306.09597 PD : DV.079239 / PM : MM.012263
33. VŨ NHO. Văn hóa Việt Nam thời hội nhập / Vũ Nho. - H. : Quân đội nhân dân,2021. - 252tr , 21cm
306.09597 PD : DV.079720 / PM : MM.012841
34. PHẠM PHƯƠNG THẢO. Cùng kiến tạo không gian văn hóa / Phạm Phương Thảo. - TP.Hồ Chí Minh : Tổng hợp,2020. - 264tr , 21cm
306.09597 PD : DV.079356 / PM : MM.012386
35. ZELINSKI, ERNIE J. Niềm vui của việc ngừng lao động : Cuốn sách dành cho những người nghỉ hưu, thất nghiệp và đang làm việc quá sức / Ernie J. Zelinski. - H. : Lao động,2020. - 302tr , 23cm
306.3 PD : DV.079463 / PM : MM.012515
36. PHẠM MINH THẢO. Văn hóa ứng xử của người Việt xưa và nay / Phạm Minh Thảo biên soạn. - H. : Hồng Đức,2021. - 180tr , 21cm
Tóm tắt : Nghệ thuật ứng xử không phải chỉ là vấn đề bày vẽ cho nhau những quy cách trong cuộc sống giao tiếp ...
306.409597 PD : DV.079731 / PM : MM.012837
37. ĐỖ HUY . Xây dựng lối sống văn hóa truyền thống và hiện đại trong gia đình ở nông thôn và đô thị / Đỗ Huy . - H. : Hồng đức ,2021. - 264tr , 24cm
306.85 PD : DL.018029 / PM : MM.012947
38. LAM LINH. Để con được bay : Nuôi con một mình theo kiểu mẹ phượt / Lam Linh. - H. : Phụ nữ,2020. - 327tr , 21cm
306.85 PD : DV.079206 / PM : MM.012241
39. VŨ NGỌC KHÁNH. Văn hóa gia đình Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh. - H. : Văn hóa dân tộc,2021. - 247tr , 21cm
Tóm tắt : Quan niệm gia đình theo truyền thống văn hóa Việt Nam...
306.8509597 PD : DV.079722 / PM : MM.012848
40. CORNEAU, GUY . Vắng cha,con trai lạc lối / Guy Corneau. - H. : Lao động ,2021. - 298tr , 20cm
306.874 PD : DV.079468 / PM : MM.012505
41. SNEL, ELINE. Hít thở để vượt qua / Eline Snel. - H. : Hà Nội,2021. - 213tr , 19cm
306.874 PD : DV.079466 / PM : MM.012509
42. THÍCH NHẤT HẠNH. Mẹ biểu hiện của tình thương / Thích Nhất Hạnh. - H. : Hồng Đức,2020. - 129tr , 21cm
306.874 PD : DV.079582 / PM : MM.012598
43. ANN LEE. Con dâu 4.0 mẹ chồng hiện đại / Ann Lee. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ,2021. - 208tr , 20cm
306.874 PD : DV.079509 / PM : MM.012586
44. LÊ VĂN HẢO. Thái độ của thanh niên với người già và mối quan hệ của họ với ông bà / Lê Văn Hảo. - H. : Khoa học xã hội,2020. - 290tr , 21cm
306.87409597 PD : DV.079574 / PM : MM.012609
45. DOYLE, GLENNON. Sống cuộc đời bạn muốn = Untamed / Glennon Doyle. - H. : Phụ Nữ,2021. - 343tr , 24cm
Tóm tắt : Chia sẻ hành trình trải nghiệm của tác giả qua quá trình ly hôn ...
306.89 PD : DL.017895 / PM : MM.012535
46. ĐỖ BANG. Quá trình xác lập chủ quyền của nhà nước Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Đỗ Bang( Chủ biên). - H. : Hà nội ,2020. - 300tr , 24cm
320.1509597 PD : DL.017948 / PM : MM.012767
47. HOÀNG VĂN CHUNG . Tiến trình của đảm bảo quyền tự do tôn giáo trong bối cảnh phát triển bền vững ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Hoàng Văn Chung( Chủ biên). - H. : Khoa học xã hội ,2020. - 268tr , 21cm
323.44 PD : DV.079342 / PM : MM.012364
Lâm Thị Mai Hương